Tự học tiếng Nhật
Học bảng chữ cái ひらがな - Học thuộc 4 hàng đầu + Hàng あ + Hàng か + Hàng さ + Hàng た
Học bảng chữ cái ひらがな (tiếp) - Học thuộc 4 hàng tiếp theo: + Hàng な + Hàng は + Hàng ま + Hàng や
Học bảng chữ cái ひらがな (tiếp) - Học thuộc 3 hàng cuối + Hàng ら + Hàng わ + Hàng ん
Học bảng chữ cái ひらがな - Học thuộc biến âm, âm ghép
Học bảng chữ cái かたかな - Học thuộc 4 hàng đầu: + Hàng ア + Hàng カ + Hàng サ + Hàng タ
Học bảng chữ cái かたかな (tiếp) - Học thuộc 4 hàng tiếp theo: + Hàng ナ + Hàng ハ + Hàng マ + Hàng ヤ
Học bảng chữ cái かたかな (tiếp) - Học thuộc 3 hàng cuối: + Hàng ラ + Hàng ワ + Hàng ン
Học bảng chữ cái かたかな (tiếp) - Học thuộc biến âm, âm ghép
Giới thiệu bản thân đơn giản: Tên, Tuổi, Nơi ở
Bài 1: Từ vựng - Học thuộc từ vựng, record phát âm
Bài 1: